Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | |
Giáp Ất | Kim Hải Trung Kim (Vàng trong biển) | Thủy Đại khe thủy (Nước khe lớn) | Hỏa Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) | Kim Sa trung Kim (Vàng trong cát) | Thủy Tuyền trung Thủy (Nước trong suối) | Hỏa Sơn đầu hỏa (Lửa trên núi) | ||||||
Bính Đinh | Thủy Giản hạ Thủy (Nước khe suối) | Hỏa Lư trung Hỏa (Lửa trong lò) | Thổ Sa trung Thổ (Đất pha Cát) | Thủy Thiên hà Thủy (Nước trên trời) | Hỏa Sơn hạ Hỏa (Lửa trên núi) | Thổ Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | ||||||
Mậu Kỷ | Hỏa Thích lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Thổ Thành đầu Thổ (Đất đắp thành) | Mộc Đại lâm mộc (Gỗ rừng già) | Hỏa Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời) | Thổ Đại trạch Thổ (Đất nền nhà) | Mộc Bình địa Mộc (Gỗ đồng bằng) | ||||||
Canh Tân | Thổ Bích thượng Thổ (Đất tò vò) | Mộc Tùng bách mộc (Gỗ tùng bách) | Kim Bạch lạp Kim (Vàng sáp ong) | Thổ Lộ bàng Thổ (Đất bên đường) | Mộc Thạch lựu mộc (Cây gỗ lựu) | Kim Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | ||||||
Nhâm Quý | Mộc Tang đố Mộc (Gỗ cây dâu) | Kim Bạch Kim (Vàng pha Bạc) | Thủy Trường lưu Thủy (Nước chảy mạnh) | Mộc Dương liễu mộc (Gỗ dương liễu) | Kim Kiếm phong Kim (Vàng chuôi kiếm) | Thủy Đại hải Thủy (Nước biển lớn) |
Thứ Hai, 10 tháng 6, 2013
- 01:55
- Mr VUI
- No comments
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 comments:
Đăng nhận xét